--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
một đôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
một đôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một đôi
+
A few, some
Một đôi khi
Sometimes, occasionally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một đôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"một đôi"
:
một đôi
một đời
một hai
một hơi
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
một đôi
:
A few, someMột đôi khiSometimes, occasionally
+
clupea harengus pallasii
:
cá trích Thái Bình Dương.